Máy Đo Nhiệt Độ Loại K HI935005
![]() |
Máy Đo Nhiệt Độ Loại K HI935005 |
TÍNH NĂNG NỔI BẬT
°C/°F - Phép đo có thể được hiển thị theo cả hai độ C hay độ F. Chỉ cần nhấn nút °C/°F sẽ chuyển đổi giữa các đơn vị.
Đầu dò có thể thay đổi – Nhiều đầu dò loại K có sẵn để đáp ứng các nhu cầu cụ thể của người sử dụng. Dòng đầu dò HI766 có thể được thay đổi với HI935005 để đo nhiệt độ của bề mặt, các chất khí, không khí, chất lỏng, mẫu bán rắn, và nhiều hơn nữa.
Chức năng Cao/Thấp - Giá trị nhiệt độ tối đa và tối thiểu được theo dõi liên tục và hiển thị ở dưới màn hình hiển thị LCD khi đo. Nút CLR để xóa các giá trị cao và thấp trên màn hình LCD.
Chức năng Giữ - Nút HOLD trên máy cho phép giữ các giá trị trên màn hình. Mặc dù màn hình được giữ, máy vẫn tiếp tục theo dõi nhiệt độ và cập nhật các giá trị đo cao và thấp.
Tự động tắt – Máy tự động tắt sau 8 hoặc 60 phút không sử dụng hoặc không kích hoạt.
Hệ thống ngăn ngừa lỗi pin (BEPS) - Phát hiện khi pin quá yếu để đảm bảo phép đo đáng tin cậy.
Chỉ thị pin yếu - Khi mức pin dưới 10%, một biểu tượng cảnh báo sẽ nhấp nháy để biểu thị tình trạng pin thấp.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Thang đo (°C)
|
-50.0 to 199.9°C và 200 to 1350°C
|
Thang đo (°F)
|
-58.0 to 399.9°F và 400 to 2462°F
|
Độ phân giải (°C)
|
0.1°C (-50.0 to 199.9°C) và 1°C (ngoài thang)
|
Độ phân giải (°F)
|
0.1°F (-58.0 to 399.9°F) và 1°F (ngoài thang)
|
Độ chính xác
|
±0.2% FS (Không bao gồm sai số đầu dò)
|
Điện cực / Đầu dò
|
HI766 loại K (mua riêng)
|
Pin
|
3 pin 1.5V AA
|
Tự động tắt
|
8 phút (mặc định), 60 phút hoặc OFF
|
Môi trường
|
-10 to 50°C (14 to 122°F); RH max 100%
|
Kích thước
|
150 x 80 x 36 mm
|
Khối lượng
|
235 g
|
Cung cấp gồm
|
HI935005 được cung cấp với pin, hộp bảo vệ, hướng dẫn.
|
Bảo hành
|
12 tháng cho máy
|
Nhận xét
Đăng nhận xét