Camera đo nhiệt độ Fluke TiS10

Đặc điểm nổi bật:
- Tính năng lấy nét cố định cho ngắm và chụp đơn giản
- Chất lượng ảnh với giá phải chăng - độ phân giải 80x60 (4.800 điểm ảnh)
- D:S ở 128:1
- Màn hình LCD 3,5 inch, 320x240
- Camera kỹ thuật số 5 megapixel
- Hệ thống pin thông minh - pin lithium ion thông minh với màn hình đèn LED năm đoạn hiển thị mức sạc
- Lưu trữ hàng ngàn ảnh - bộ nhớ trong 4 GB và thẻ micro SD 4 GB tùy chọn
- Phụ kiện: Bộ sạc AC/bộ cấp điện với các bộ nguồn chính dùng để sạc pin và vận hành AC; Một pin lithium ion thông minh, bền chắc; Túi vận chuyển mềm; Giấy chứng nhận hiệu chuẩn của nhà sản xuất; Hướng dẫn bắt đầu nhanh; Bảng thông tin an toàn


Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật chung
Cảnh báo với màu (cảnh báo nhiệt độ)
-
Dải phổ hồng ngoại
7,5 μm đến 14 μm
Nhiệt độ vận hành
-10 °C đến +50 °C (14 °F đến 122 °F)
Nhiệt độ bảo quản
-20 °C đến +50 °C (-4 °F đến 122 °F)
Độ ẩm tương đối
10% đến 95%, không ngưng tụ
Đo nhiệt độ điểm trung tâm
-
Điểm nhiệt độ
Điểm đánh dấu do người dùng xác định
-
Hộp trung tâm
-
Tiêu chuẩn an toàn
EN 61010-1: không CAT, độ ô nhiễm 2, EN 60825-1: Lớp 2, EN 60529, EN 62133 (pin lithium)
Tương thích điện từ
EN 61326-1:2006, EN 55011: Lớp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
C Tick
IEC/EN 61326-1
US FCC
EN61326-1; FCC Phần 5, EN 55011: Lớp A, EN 61000-4-2, EN 61000-4-3
Dao động và va đập
2G, IEC 68-2-6 và 25G, IEC 68-2-29
Rơi
Được chế tạo để chịu được độ cao rơi 2 m (6,5 ft)
Kích thước (Cao x Rộng x Dài)
26,7 x 10,1 x 14,5 cm (10,5 x 4,0 x 5,7 in)
Khối lượng (kèm pin)
Lấy nét cố định 0,72 kg (1,6 lb), Lấy nét thủ công 0,77 kg (1,7 lb)
Phân loại vỏ bọc
IP54 (chống bụi, giới hạn xâm nhập; chống nước phun từ nhiều hướng)
Tính năng chính
IFOV (Độ phân giải không gian)
7,8 mRad
Độ phân giải cảm biến
80x60
Trường nhìn
35,7 ° x 26,8 °
Khoảng cách tới điểm đo
128:1
Kết nối không dây
Công nghệ IR-Fusion®
Chế độ Kết hợp tự động AutoBlend™
-
Ảnh trong ảnh (PIP)
-
Hệ thống lấy nét
Lấy nét thủ công, Khoảng cách lấy nét tối thiểu 0,45 m (1,5 ft)
Màn hình bền chắc
Màn hình LCD 3,5 inch (ngang) 320x240
Thiết kế gọn gàng, bền chắc phù hợp để sử dụng một tay
Độ nhạy nhiệt (NETD)
≤0,15 °C ở nhiệt độ mục tiêu 30 °C (150 mK)
Phạm vi đo nhiệt độ (không hiệu chỉnh dưới -10 °C)
-20 °C đến +250 °C (-4 °F đến 482 °F)
Mức và biên độ
Chia tỷ lệ theo phương pháp thủ công và tự động một cách dễ dàng
Tự động chuyển đổi nhanh giữa chế độ thủ công và tự động
Tự động thay đổi tỷ lệ nhanh trong chế độ thủ công
Biên độ tối thiểu (chế độ thủ công)
2,5 °C
Biên độ tối thiểu (chế độ tự động)
5°C
Camera kỹ thuật số tích hợp (ánh sáng nhìn thấy)
5 MP
Tỷ lệ khung hình
9 Hz
Con trỏ laser
-
Chụp ảnh và lưu dữ liệu
Hệ thống bộ nhớ SD mở rộng
Bộ nhớ trong 4 GB (thẻ micro SD 4 GB tùy chọn được bán riêng)
Cơ chế chụp, xem lại, lưu hình ảnh
Khả năng chụp, xem lại và lưu hình ảnh bằng một tay
Định dạng tệp hình ảnh
Định dạng không bức xạ (.bmp) hoặc (.jpeg) hoặc định dạng bức xạ đầy đủ (.is2);
Không cần phần mềm phân tích đối với định dạng tệp không bức xạ (.bmp, .jpg)
Xem lại bộ nhớ
Xem lại dạng hình thu nhỏ
Phần mềm
Phần mềm SmartView® - phần mềm phân tích và báo cáo đầy đủ cùng Fluke Connect® (tại vị trí khả dụng)
Xuất định dạng tệp bằng phần mềm SmartView®
BMP, DIB, GIF, JPE, JFIF, JPEG, JPG, PNG, TIF và TIFF
Chú thích bằng giọng nói
-
IR-PhotoNotes™
-
Quay video theo chế độ tiêu chuẩn
-
Quay video hồng ngoại ( bức xạ )
-
Định dạng tệp video
-
Truyền phát video (màn hình hiển thị từ xa)
-
Pin
Pin (thay được tại chỗ, có thể sạc lại)
Một bộ pin lithium ion thông minh với màn hình LED năm đoạn để hiển thị mức sạc
Thời gian làm việc của pin
Hơn bốn giờ
Thời gian sạc pin
2,5 giờ để sạc đầy
Hệ thống sạc pin
Sạc trong máy chụp (bộ sạc ngoài tùy chọn được bán riêng)
Vận hành AC
Vận hành AC bằng bộ cấp điện đi kèm (100 V AC đến 240 V AC, 50/60 Hz)
Đo nhiệt độ
Độ chính xác
± 2 °C hoặc 2% (ở nhiệt độ danh định 25 °C, tùy theo giá trị nào lớn hơn)
Hiệu chỉnh độ phát xạ nhiệt trên màn hình
Có (bằng cả số và bảng)
Bù nhiệt độ nền phản chiếu trên màn hình
Chỉnh hệ số truyền dẫn trên màn hình
Bảng màu
Bảng màu tiêu chuẩn
3: Ironbow, Xanh-Đỏ, Thang độ xám
Bảng màu Ultra Contrast™
-

Nhận xét

Bài đăng phổ biến từ blog này

Máy đo nhiệt độ GM-300

Hai cách đo nhiệt độ sử dụng cặp nhiệt điện

Máy đo nhiệt độ chính xác cao đến 0.01oC